oanh tạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oanh tạc+
- Bomb from the air, drop bombs by plane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oanh tạc"
- Những từ có chứa "oanh tạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
raider air-raid strafe blitz brief dot com company patrol-bomber briefing-room air raid bombard more...
Lượt xem: 886